Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
减轻


[jiǎnqīng]
giảm nhẹ; giảm sút; bớt。减少重量或程度。
减轻负担。
giảm nhẹ gánh vác.
病势减轻。
bệnh tình giảm nhẹ; bệnh đỡ hơn nhiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.