Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
减少


[jiǎnshǎo]
giảm bớt; giảm thiểu。减去一部分。
减少人员。
giảm bớt nhân viên.
工作中的缺点减少了。
khuyết điểm trong công tác đã được giảm bớt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.