Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凌驾


[língjià]
bao trùm; ngự trị; vượt lên。高出(别人);压倒(别的事物)。
不能把自己凌驾于群众之上。
không thể xem mình ngự trị quần chúng.
救人的念头凌驾一切,他转身向大火冲去。
ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.