|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凌驾
 | [língjià] | | |  | bao trùm; ngự trị; vượt lên。高出(别人);压倒(别的事物)。 | | |  | 不能把自己凌驾于群众之上。 | | | không thể xem mình ngự trị quần chúng. | | |  | 救人的念头凌驾一切,他转身向大火冲去。 | | | ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa. |
|
|
|
|