Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凌空


[língkōng]
vút lên trời cao; chọc trời; bay bổng。高高地在天空中或高升到天空中。
高阁凌空。
lầu cao chọc trời.
雪花凌空飞舞。
hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
飞机凌空而过。
máy bay vút qua bầu trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.