Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凌厉


[línglì]
mạnh mẽ; ác liệt。形容迅速而气势猛烈。
朔风凌厉。
gió bấc thổi mạnh.
凌厉的攻势。
thế tiến công mạnh mẽ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.