Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凌厉


[línglì]
mạnh mẽ; ác liệt。形容迅速而气势猛烈。
朔风凌厉。
gió bấc thổi mạnh.
凌厉的攻势。
thế tiến công mạnh mẽ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.