|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凌
![](img/dict/02C013DD.png) | [líng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xâm phạm; lấn; xúc phạm。侵犯;欺侮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欺凌。 | | ức hiếp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凌辱。 | | lăng nhục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盛气凌人。 | | dùng uy quyền làm nhục người khác; cả vú lấp miệng em. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gần; sát。逼近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凌晨。 | | gần sáng sớm; hừng đông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lên cao; cao。升高;在空中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凌空。 | | cao vút trên không. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凌云。 | | cao vút trên mây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凌霄。 | | cao vút trên bầu trời. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tảng băng; miếng băng。冰(多指块状或锥状的)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冰凌。 | | tảng băng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Lăng。(Líng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凌晨 ; 凌迟 ; 凌驾 ; 凌空 ; 凌厉 ; 凌轹 ; 凌乱 ; 凌虐 ; 凌辱 ; 凌侮 ; 凌霄花 ; 凌汛 ; 凌夷 ; 凌云 ; 凌杂 ; 凌锥 |
|
|
|
|