Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凋谢


[diāoxiè]
1. tàn héo; tàn úa。(草木花叶)脱落。
百花凋谢
trăm hoa tàn héo
2. tạ thế; chết; về với tổ tiên; về với ông bà (chỉ người già chết)。指老年人死。
老成凋谢
gần chết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.