Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (彫)
[diāo]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 10
Hán Việt: ĐIÊU
điêu; tàn héo; tàn lụi。凋谢。
凋零
điêu tàn (cây cối)
松柏后凋
tùng bách tàn héo sau hết
Từ ghép:
凋败 ; 凋敝 ; 凋残 ; 凋零 ; 凋落 ; 凋谢



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.