|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (彫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [diāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điêu; tàn héo; tàn lụi。凋谢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凋零 | | điêu tàn (cây cối) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 松柏后凋 | | tùng bách tàn héo sau hết | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凋败 ; 凋敝 ; 凋残 ; 凋零 ; 凋落 ; 凋谢 |
|
|
|
|