Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凉棚


[liángpéng]
mái che nắng; chòi hóng mát; lều che nắng。夏天搭起来遮蔽太阳的棚。
手搭凉棚(把手掌平放在额前)往前看。
đýa tay lên che nắng
để̉
nhìn về phía trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.