Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凉拌


[liángbàn]
rau trộn。把凉的食品加调料拌和。
凉拌菜。
rau sống trộn.
凉拌粉皮。
phở chua ngọt.
黄瓜可以凉拌着吃。
dưa chuột có thể trộn chua ngọt để ăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.