Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凉快


[liáng·kuai]
1. mát mẻ; mát。清凉爽快。
下了一阵雨, 天气凉快多了。
mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
2. hóng mát。使身体清凉爽快。
坐下凉快凉快再接着干。
ngồi hóng mát rồi tiếp tục làm.
到树阴下凉快一下。
đến bóng râm hóng mát một lát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.