Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准许


[zhǔnxǔ]
cho phép; đồng ý; bằng lòng。同意人的要求。
准许通行
cho phép lưu hành
准许办理出境手续。
cho phép làm thủ tục xuất cảnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.