Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准确


[zhǔnquè]
chính xác; đúng; đúng đắn。行动的结果完全符合实际或预期。
准确性
tính chính xác
计算准确
tính toán chính xác
准确地击中目标。
bắn trúng mục tiêu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.