Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准确


[zhǔnquè]
chính xác; đúng; đúng đắn。行动的结果完全符合实际或预期。
准确性
tính chính xác
计算准确
tính toán chính xác
准确地击中目标。
bắn trúng mục tiêu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.