Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准星


[zhǔnxīng]
1. hoa thị trên đòn cân。秤上的定盘星。
他说话没准星。
anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.
2. đầu ruồi (của súng)。枪上瞄准装置的一部分,在枪口上端。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.