Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准时


[zhǔnshí]
đúng giờ。按规定的时间。
准时出席
dự họp đúng giờ.
列车准时到达。
đoàn tàu đến đúng giờ.
我们的飞机准时到达。
Máy bay của chúng ta đã đến đúng giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.