Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准则


[zhǔnzé]
chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ。言论、行动等所依据的原则。
行动准则
nguyên tắc hành động.
国际关系准则
nguyên tắc quan hệ quốc tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.