|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准儿
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔnr] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chắc; chắc chắn; nhất định。确定的主意、方式、规律等(大多用在'有、没有'后面)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心里有准儿 | | trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他到底来不来,还没有准儿。 | | rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn. |
|
|
|
|