Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
准儿


[zhǔnr]
chắc; chắc chắn; nhất định。确定的主意、方式、规律等(大多用在'有、没有'后面)。
心里有准儿
trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn.
他到底来不来,还没有准儿。
rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.