Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凄厉


[qīlì]
thê lương; thảm thiết (âm thanh)。(声音)凄凉而尖锐。
凄厉的喊叫声。
tiếng kêu gào thảm thiết.
风声凄厉。
tiếng gió gào rít thảm thiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.