Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凄厉


[qīlì]
thê lương; thảm thiết (âm thanh)。(声音)凄凉而尖锐。
凄厉的喊叫声。
tiếng kêu gào thảm thiết.
风声凄厉。
tiếng gió gào rít thảm thiết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.