Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凄切


[qīqiè]
thê lương bi ai; thảm thiết; thảm thương (âm thanh)。凄凉而悲哀,多形容声音。
寒蝉凄切。
ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.