Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凄凉


[qīliáng]
lạnh lẽo; thê lương; vắng lặng (cảnh vật)。寂寞冷落;凄惨(多用来形容环境或景物)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.