|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (淒、悽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lạnh lẽo; rét buốt。寒冷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风雨凄凄。 | | mưa gió lạnh lẽo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiêu điều lạnh lẽo; thê lương。形容冷落萧条。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凄凉。 | | thê lương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凄清。 | | lạnh lẽo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đau thương buồn bã。形容悲伤难过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凄然。 | | đau thương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凄切。 | | thảm thiết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凄惨。 | | thê thảm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凄惨 ; 凄侧 ; 凄楚 ; 凄怆 ; 凄风苦雨 ; 凄厉 ; 凄凉 ; 凄迷 ; 凄切 ; 凄清 ; 凄然 ; 凄婉 |
|
|
|
|