Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
净化


[jìnghuà]
làm sạch; tinh chế; lọc sạch。清除杂质使物体纯净。
净化废水。
làm sạch nước thảy.
净化城市空气。
làm sạch không khí thành phố.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.