Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
净值


[jìngzhí]
giá trị thực (số dư của giá trị tổng sản lượng trừ đi hao phí vật chất)。生产部门在一定时期内投入生产的活劳动所新创造的价值,是总产值减去物质消耗后的余额。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.