![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (淨、凈) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỊNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sạch sẽ; sạch。清洁;干净。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 净水。 |
| nước sạch. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸要洗净。 |
| phải rửa mặt sạch. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lau sạch。擦洗干净。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 净一净桌面儿。 |
| lau sạch mặt bàn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hết sạch。没有余剩。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 细收净打。 |
| giặt thật sạch. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 碗里的水没喝净。 |
| chưa uống hết nước trong bát. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ròng; nguyên chất; tinh khiết; thuần。纯。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 净重。 |
| trọng lượng ròng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 净利。 |
| lời ròng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chỉ toàn; chỉ。表示单纯而没有别的;只。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 书架上净是科学书。 |
| trên kệ chỉ là sách khoa học. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几天净下雨。 |
| mấy ngày hôm nay chỉ có mưa thôi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. Tịnh, Tạnh (vai nịnh trong hí khúc)。戏曲角色,扮演性格刚烈或粗暴的人物。通称花脸。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 净化 ; 净尽 ; 净角 ; 净利 ; 净手 ; 净桶 ; 净土 ; 净余 ; 净值 ; 净重 |