Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冻结


[dòngjié]
1. đông lại; đóng băng。液体遇冷凝结;使物体受冻凝结。
2. tồn đọng; ứ đọng。比喻阻止流动或变动(指人员、资金等)。
冻结存款
khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
3. tạm ngưng; tạm ngừng; khoá sổ。比喻暂不执行或发展。
协议冻结
hiệp nghị tạm ngưng
冻结双方关系。
mối quan hệ song phương tạm ngừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.