Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冻伤


[dòngshāng]
tổn thương do giá rét; tổn thương do sương giá (y học)。机体的组织由于低温而引起的损伤。轻的皮肤红肿,灼痛或发痒,重的皮肤起水泡,最重的引起皮肤、肌肉甚至骨骼坏死。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.