|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (凍) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỐNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đông; đông lại; đóng băng。(液体或含水分的东西)遇冷凝固。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不冻港 | | cảng không đóng băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缸里的水冻了。 | | nước trong chậu đông lại rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. món đông。(冻儿)汤汁等凝结成的半固体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肉冻儿。 | | thịt đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鱼冻儿。 | | cá đông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lạnh; cóng; rét。受冷或感到冷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我的脚冻了。 | | chân tôi bị cóng rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天衣服穿少了,真冻得慌。 | | hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 冻冰 ; 冻疮 ; 冻豆腐 ; 冻风 ; 冻干 ; 冻害 ; 冻僵 ; 冻结 ; 冻醪 ; 冻裂 ; 冻馁 ; 冻肉 ; 冻伤 ; 冻死 ; 冻土 ; 冻硬 ; 冻雨 ; 冻原 ; 冻瘃 |
|
|
|
|