Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷饮


[lěngyǐn]
đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh。凉的饮料,大多是甜 的,如汽水、酸海汤等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.