Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷风


[lěngfēng]
gió lạnh (ví với những lời bàn lui)。比喻背地里散布的消极言论。
吹冷风。
thổi gió lạnh.
刮冷风。
thổi gió lạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.