|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷静
 | [lěngjìng] | | |  | 1. vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng。人少而静;不热闹。 | | |  | 夜深了,街上显得很冷静。 | | | đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh. | | |  | 2. bình tĩnh; nguội lạnh。沉着而不感情用事。 | | |  | 头脑冷静。 | | | đầu óc tỉnh táo. | | |  | 冷静下来,好好儿想想。 | | | bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách. |
|
|
|
|