|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷静
![](img/dict/02C013DD.png) | [lěngjìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng。人少而静;不热闹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夜深了,街上显得很冷静。 | | đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bình tĩnh; nguội lạnh。沉着而不感情用事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 头脑冷静。 | | đầu óc tỉnh táo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冷静下来,好好儿想想。 | | bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách. |
|
|
|
|