Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷静


[lěngjìng]
1. vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng。人少而静;不热闹。
夜深了,街上显得很冷静。
đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
2. bình tĩnh; nguội lạnh。沉着而不感情用事。
头脑冷静。
đầu óc tỉnh táo.
冷静下来,好好儿想想。
bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.