Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷门


[lěngmén]
ít lưu ý; ít chú ý; ngành nghề ít được quan tâm。原指赌博时很少有人下注的一门。现比喻很少有人从事的、不时兴的工作、事业等。
过去地质学是冷门儿。
trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.