Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷酷


[lěngkù]
cay nghiệt; ác nghiệt; lạnh lùng hà khắc (đối xử)。(待人)冷淡苛刻。
冷酷无情。
phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.