Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷血动物


[lěngxuédòngwù]
1. động vật máu lạnh (động vật thay đổi thân nhiệt)。变温动物 的俗称。
2. đồ động vật máu lạnh; kẻ lạnh lùng; loại người vô tình。比喻没有感情的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.