|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷眼
 | [lěngyǎn] | | |  | 1. trầm tĩnh; lặng lẽ; con mắt khách quan。 冷静客观的态度。 | | |  | 他坐在墙角里,冷眼观察来客的言谈举止。 | | | anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách. | | |  | 2. đối xử lạnh nhạt; thờ ơ。冷淡的待遇。 | | |  | 冷眼相待。 | | | đối xử lạnh nhạt với nhau. |
|
|
|
|