Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷漠


[lěngmò]
lạnh nhạt; thờ ơ; hời hợt; hờ hững (đối xử với người hay sự vật)。(对人或事物)冷淡,不关心。
冷漠的态度。
thái độ lạnh nhạt.
神情冷漠。
vẻ mặt hờ hững.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.