|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷清清
 | [lěngqīngqīng] | | |  | lạnh tanh; vắng vẻ thê lương; ảm đạm。(冷清清的)形容冷落、幽静、凄凉、寂寞。 | | |  | 冷清清的小巷。 | | | ngõ vắng lạnh tanh. | | |  | 冷清清的月色。 | | | ánh trăng ảm đạm. | | |  | 通跨院儿的月亮门冷清清地开着。 | | | ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn. |
|
|
|
|