Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷清清


[lěngqīngqīng]
lạnh tanh; vắng vẻ thê lương; ảm đạm。(冷清清的)形容冷落、幽静、凄凉、寂寞。
冷清清的小巷。
ngõ vắng lạnh tanh.
冷清清的月色。
ánh trăng ảm đạm.
通跨院儿的月亮门冷清清地开着。
ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.