Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷清


[lěng·qīng]
quạnh quẽ; vắng vẻ; lạnh lẽo buồn tẻ。冷静而凄凉。
冷冷清清。
lạnh lẽo vắng vẻ.
冷清的深夜。
đêm khuya vắng vẻ.
后山游人少,显得很冷清。
vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.