|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷清
![](img/dict/02C013DD.png) | [lěng·qīng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quạnh quẽ; vắng vẻ; lạnh lẽo buồn tẻ。冷静而凄凉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冷冷清清。 | | lạnh lẽo vắng vẻ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冷清的深夜。 | | đêm khuya vắng vẻ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后山游人少,显得很冷清。 | | vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ. |
|
|
|
|