Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷淡


[lěngtán]
1. vắng lặng; im lìm; ế ẩm。不热闹; 不兴盛。
生意冷淡。
buôn bán ế ẩm.
2. nhạt nhẽo; lạnh nhạt。不热情;不亲热;不关心。
态度冷淡。
thái độ lạnh nhạt.
3. nhạt nhẽo với。使受到冷淡的待遇。
他强打着精神说话,怕冷淡了朋友。
anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.