|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷水
| [lěngshuǐ] | | | 1. nước lạnh; nước nguội。凉水。 | | | 泼冷水。 | | dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác). | | | 冷水浇头(比喻受到意外的打击或希望突然破灭)。 | | dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ). | | | 2. nước lã; nước sống (chưa nấu)。生水。 | | | 喝冷水容易得病。 | | uống nước sống dễ bị bệnh. |
|
|
|
|