Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷水


[lěngshuǐ]
1. nước lạnh; nước nguội。凉水。
泼冷水。
dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).
冷水浇头(比喻受到意外的打击或希望突然破灭)。
dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
2. nước lã; nước sống (chưa nấu)。生水。
喝冷水容易得病。
uống nước sống dễ bị bệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.