Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷暖


[lěngnuǎn]
ấm lạnh。寒冷和温暖。泛指人的生活起居。
关心群众的冷暖。
quan tâm đến cuộc sống của dân chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.