Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷敷


[lěngfū]
chườm lạnh; chườm nước đá。用冰袋或冷水浸湿的毛巾放在身体的局部以降低温度、减轻疼痛或炎症。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.