Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷战


[lěngzhàn]
chiến tranh lạnh。指国际间进行的战争形式之外的敌对行动。
[lěng·zhan]
rùng mình; ớn lạnh。因寒冷或害怕浑身突然发抖。也作冷颤。
打了一个冷战。
rùng mình một cái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.