|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷宫
![](img/dict/02C013DD.png) | [lěnggōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh cung (ngày xưa dùng để chỉ chỗ vua giam cầm những phi tần thất sủng, nay dùng để chỉ chỗ cất giữ những đồ vật không dùng đến)。戏曲、旧小说中指君主安置失宠的后妃的地方,现在比喻存放不用的东西的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打入冷宫。 | | vứt vào lãnh cung. |
|
|
|
|