|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷场
![](img/dict/02C013DD.png) | [lěngchǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tẻ ngắt; nhạt nhẽo; sân khấu vắng vẻ (do diễn viên ra chậm hoặc quên lời)。戏剧、曲艺等演出时因演员迟到或忘记台词造成的场面。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cuộc họp tẻ nhạt (do không có người phát biểu)。开会时没有人发言的局面。 |
|
|
|
|