Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷冻


[lěngdòng]
đông lạnh; ướp lạnh。降低温度使肉、鱼等所含的水分凝固。
冷冻设备。
thiết bị đông lạnh.
把鲜菜冷冻起来。
làm lạnh mấy thứ rau tươi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.