Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷冰冰


[lěngbīngbīng]
1. lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng。形容不热情或不温和。
冷冰冰的脸色。
mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
2. lạnh ngắt (đồ vật)。形容物体很冷。
冷冰冰的石凳。
lạnh ngắt như ghế đá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.