Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷不防


[lěng·bufáng]
thình lình; bỗng chốc; không dè; không ngờ。没有预料到;突然。
冷不防摔了一跤。
không dè té một cái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.