Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yě]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 7
Hán Việt: DÃ
1. luyện; nấu (kim loại)。熔炼(金属)。
冶金
luyện kim
2. họ Dã。姓。
3. loè loẹt; diêm dúa (mang nghĩa xấu)。形容女子装饰艳丽(含贬义)。
妖冶
diêm dúa lẳng lơ
冶容
trang điểm diêm dúa
Từ ghép:
冶金 ; 冶炼 ; 冶容 ; 冶艳 ; 冶游



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.