|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
况且
 | [kuàngqiě] | | |  | hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng。连词, 表示更进一层。 | | |  | 上海地方那么大,況且你又 不知道他的地址,一 下子怎么 能找到他呢? | | | đất Thượng Hải rộng lớn như thế, hơn nữa bạn lại không biết địa chỉ, thì làm sao trong chốc lát tìm thấy anh ấy được. |
|
|
|
|