Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
况且


[kuàngqiě]
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng。连词, 表示更进一层。
上海地方那么大,況且你又 不知道他的地址,一 下子怎么 能找到他呢?
đất Thượng Hải rộng lớn như thế, hơn nữa bạn lại không biết địa chỉ, thì làm sao trong chốc lát tìm thấy anh ấy được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.