Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (況)
[kuàng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 7
Hán Việt: HUỐNG
1. tình hình。情形。
情况。
tình huống.
状况。
tình trạng.
概况。
tình hình chung.
近况。
tình hình gần đây.
2. so sánh; so; ví 。比方。
比况。
so sánh.
以古况今。
xưa so với nay.
3. họ Huống。(Kuàng)姓。
Từ ghép:
况且 ; 况味



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.